1 |
33120
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2 |
33130
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
6 |
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7 |
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác |
8 |
5011
|
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
9 |
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
10 |
5021
|
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
11 |
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
12 |
|
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
13 |
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
14 |
74100
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
15 |
7710
|
Cho thuê xe có động cơ |
16 |
78200
|
Cung ứng lao động tạm thời |
17 |
|
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
18 |
79120
|
Điều hành tua du lịch |
19 |
81210
|
Vệ sinh chung nhà cửa |
20 |
93290
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
21 |
49210
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
22 |
49220
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |