1 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
2 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4 |
46900
|
Bán buôn tổng hợp |
5 |
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6 |
5224
|
Bốc xếp hàng hóa |
7 |
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8 |
5590
|
Cơ sở lưu trú khác |
9 |
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
10 |
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
11 |
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
12 |
7710
|
Cho thuê xe có động cơ |
13 |
|
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
14 |
82920
|
Dịch vụ đóng gói |
15 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
16 |
93290
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |