1 |
118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2 |
129
|
Trồng cây lâu năm khác |
3 |
1620
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4 |
810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5 |
8910
|
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
6 |
8990
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
7 |
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
8 |
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
9 |
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả |
10 |
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
11 |
|
In, sao chép bản ghi các loại |
12 |
|
In ấn và dịch vụ liên quan đến in |
13 |
2022
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
14 |
25920
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
15 |
26300
|
Sản xuất thiết bị truyền thông |
16 |
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
17 |
33110
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
18 |
33120
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
19 |
33130
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
20 |
33150
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
21 |
33190
|
Sửa chữa thiết bị khác |
22 |
33200
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
23 |
3511
|
Sản xuất điện |
24 |
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải |
25 |
|
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu |
26 |
38110
|
Thu gom rác thải không độc hại |
27 |
38210
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
28 |
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
29 |
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
30 |
42120
|
Xây dựng công trình đường bộ |
31 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
32 |
|
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng |
33 |
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
34 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
35 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
36 |
43900
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
37 |
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
38 |
45200
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
39 |
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
40 |
|
Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
41 |
4541
|
Bán mô tô, xe máy |
42 |
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
43 |
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
44 |
46310
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
45 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
46 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
47 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
48 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
49 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
50 |
46530
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
51 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
52 |
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
53 |
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
54 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
55 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
56 |
46900
|
Bán buôn tổng hợp |
57 |
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
58 |
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
59 |
47420
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
60 |
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
61 |
47530
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
62 |
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
63 |
47610
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
64 |
47640
|
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
65 |
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
66 |
4774
|
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
67 |
47990
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
68 |
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
69 |
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác |
70 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
71 |
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
72 |
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
73 |
5224
|
Bốc xếp hàng hóa |
74 |
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
75 |
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
76 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
77 |
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác |
78 |
56210
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
79 |
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
80 |
5911
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
81 |
59120
|
Hoạt động hậu kỳ |
82 |
|
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính |
83 |
62020
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
84 |
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin |
85 |
66220
|
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
86 |
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
87 |
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý |
88 |
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
89 |
|
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường |
90 |
73200
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
91 |
74100
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
92 |
74200
|
Hoạt động nhiếp ảnh |
93 |
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
94 |
75000
|
Hoạt động thú y |
95 |
7710
|
Cho thuê xe có động cơ |
96 |
78100
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
97 |
78200
|
Cung ứng lao động tạm thời |
98 |
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
99 |
|
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
100 |
81100
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
101 |
81210
|
Vệ sinh chung nhà cửa |
102 |
81300
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
103 |
82110
|
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
104 |
8219
|
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
105 |
82300
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
106 |
82920
|
Dịch vụ đóng gói |
107 |
85590
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
108 |
85600
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
109 |
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
110 |
86910
|
Hoạt động y tế dự phòng |
111 |
90000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
112 |
93110
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
113 |
93290
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
114 |
95220
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
115 |
95240
|
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
116 |
96200
|
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
117 |
10760
|
Sản xuất chè |
118 |
10770
|
Sản xuất cà phê |
119 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
120 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
121 |
42220
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
122 |
42230
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
123 |
42290
|
Xây dựng công trình công ích khác |
124 |
47830
|
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
125 |
4784
|
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
126 |
72120
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
127 |
42910
|
Xây dựng công trình thủy |
128 |
42920
|
Xây dựng công trình khai khoáng |
129 |
42930
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |