1 |
|
Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
2 |
2200
|
Khai thác gỗ |
3 |
2310
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4 |
2400
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
5 |
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
6 |
16210
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
7 |
16220
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
8 |
16230
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
9 |
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
10 |
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
11 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
12 |
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
13 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |