1 |
|
In ấn và dịch vụ liên quan đến in |
2 |
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
3 |
42120
|
Xây dựng công trình đường bộ |
4 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5 |
|
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng |
6 |
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
7 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
9 |
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
10 |
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
11 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
12 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
13 |
46530
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
14 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
15 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
16 |
46900
|
Bán buôn tổng hợp |
17 |
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
18 |
47420
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
19 |
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
20 |
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
21 |
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
22 |
47910
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
23 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
24 |
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác |
25 |
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý |
26 |
|
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường |
27 |
73200
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
28 |
74100
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
29 |
82300
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
30 |
85590
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
31 |
90000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
32 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
33 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
34 |
42210
|
Xây dựng công trình điện |
35 |
42220
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
36 |
42910
|
Xây dựng công trình thủy |
37 |
42920
|
Xây dựng công trình khai khoáng |
38 |
42930
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |