
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 3110 | Khai thác thuỷ sản biển |
2 | 17010 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
3 | 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4 | 17090 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
5 | 18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
6 | 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
7 | 20290 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
8 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
9 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
10 | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
11 | 32110 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
12 | 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
13 | 42990 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
14 | 43110 | Phá dỡ |
15 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
16 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
17 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
18 | 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
19 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
20 | 46310 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
21 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
22 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
23 | 46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
24 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
25 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
26 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
27 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
28 | 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
29 | 47420 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
30 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
31 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
32 | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
33 | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
34 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
35 | 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
36 | 59120 | Hoạt động hậu kỳ |
37 | 66190 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
38 | 70200 | Hoạt động tư vấn quản lý |
39 | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
40 | 73100 | Quảng cáo |
41 | 74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
42 | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
43 | 82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
44 | 82920 | Dịch vụ đóng gói |
45 | 41020 | Xây dựng nhà không để ở |
46 | 42220 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |