1 |
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2 |
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
4 |
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5 |
47230
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
6 |
47240
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
7 |
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8 |
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác |
9 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
10 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
11 |
56210
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
12 |
56290
|
Dịch vụ ăn uống khác |
13 |
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống |