CÔNG TY TNHH TM PHAN CHẢN LS

Địa chỉ: Số 43, đường Yết Kiêu, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn

MST:

4900911605

Ngày cấp 14-07-2024

Giám đốc: PHÀN THỊ CHẢN

Thành lập: 14-07-2024 - 8 tháng

Doanh nghiệp chưa có website

Thêm thông tin website
Tạo website có triết khấu 30%

Ngành nghề kinh doanh chính

  • 41010 - Xây dựng nhà để ở

Giới thiệu doanh nghiệp

Dịch vụ hỗ trợ

Chia sẻ lên mạng xã hội

Ngành nghề kinh doanh

# Số Tên
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
2 42120 Xây dựng công trình đường bộ
3 42990 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4 Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng
5 Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
6 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
7 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
8 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
9 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
10 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
11 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
12 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
13 Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
14 4541 Bán mô tô, xe máy
15 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
16 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
17 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
18 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
19 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
20 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
21 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
22 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
23 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
24 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
25 46900 Bán buôn tổng hợp
26 Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
27 49110 Vận tải hành khách đường sắt
28 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt
29 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
30 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
31 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
32 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
33 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
34 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
35 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
36 51101 Vận tải hành khách hàng không theo tuyến và lịch trình cố định
37 51201 Vận tải hàng hóa hàng không theo tuyến và lịch trình cố định
38 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
39 52210 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
40 5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
41 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
42 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
43 5224 Bốc xếp hàng hóa
44 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
45 Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
46 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
47 Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
48 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
49 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
50 41010 Xây dựng nhà để ở
51 41020 Xây dựng nhà không để ở
52 42210 Xây dựng công trình điện
53 42220 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
54 42230 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
55 42290 Xây dựng công trình công ích khác
56 42910 Xây dựng công trình thủy
57 42920 Xây dựng công trình khai khoáng
58 42930 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo

Doanh nghiệp mới thành lập