1 |
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
2 |
42120
|
Xây dựng công trình đường bộ |
3 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4 |
|
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng |
5 |
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
6 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8 |
43900
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
9 |
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
10 |
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
11 |
45200
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
12 |
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
13 |
|
Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
14 |
4541
|
Bán mô tô, xe máy |
15 |
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
16 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
17 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
18 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
19 |
46530
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
20 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
21 |
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
22 |
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
23 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
24 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
25 |
46900
|
Bán buôn tổng hợp |
26 |
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
27 |
49110
|
Vận tải hành khách đường sắt |
28 |
49120
|
Vận tải hàng hóa đường sắt |
29 |
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
30 |
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác |
31 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
32 |
5011
|
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
33 |
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
34 |
5021
|
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
35 |
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
36 |
51101
|
Vận tải hành khách hàng không theo tuyến và lịch trình cố định |
37 |
51201
|
Vận tải hàng hóa hàng không theo tuyến và lịch trình cố định |
38 |
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
39 |
52210
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
40 |
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
41 |
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
42 |
5223
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
43 |
5224
|
Bốc xếp hàng hóa |
44 |
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
45 |
|
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
46 |
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
47 |
|
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường |
48 |
73200
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
49 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
50 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
51 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
52 |
42210
|
Xây dựng công trình điện |
53 |
42220
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
54 |
42230
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
55 |
42290
|
Xây dựng công trình công ích khác |
56 |
42910
|
Xây dựng công trình thủy |
57 |
42920
|
Xây dựng công trình khai khoáng |
58 |
42930
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |