1 |
129
|
Trồng cây lâu năm khác |
2 |
322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3 |
33140
|
Sửa chữa thiết bị điện |
4 |
33190
|
Sửa chữa thiết bị khác |
5 |
33200
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6 |
42120
|
Xây dựng công trình đường bộ |
7 |
43110
|
Phá dỡ |
8 |
43120
|
Chuẩn bị mặt bằng |
9 |
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
10 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
11 |
43900
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
12 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
13 |
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
14 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
15 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
16 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
17 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
18 |
42220
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
19 |
42230
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |