1 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
2 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
3 |
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4 |
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5 |
47230
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
6 |
47610
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7 |
47620
|
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
8 |
47640
|
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
9 |
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
10 |
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
11 |
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
12 |
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
13 |
4789
|
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
14 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
15 |
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
16 |
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
17 |
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
18 |
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
19 |
5224
|
Bốc xếp hàng hóa |
20 |
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |