
Quận 4, TP.Hồ Chí Minh
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | |
2 | 42120 | Xây dựng công trình đường bộ |
3 | 42990 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4 | Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng | |
5 | Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác | |
6 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
8 | 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
9 | 41010 | Xây dựng nhà để ở |
10 | 41020 | Xây dựng nhà không để ở |
11 | 42210 | Xây dựng công trình điện |
12 | 42220 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
13 | 42230 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
14 | 42290 | Xây dựng công trình công ích khác |
15 | 42910 | Xây dựng công trình thủy |
16 | 42920 | Xây dựng công trình khai khoáng |
17 | 42930 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |