1 |
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
2 |
42120
|
Xây dựng công trình đường bộ |
3 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4 |
|
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng |
5 |
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
6 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8 |
43900
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
9 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
10 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
11 |
42210
|
Xây dựng công trình điện |
12 |
42220
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
13 |
42230
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
14 |
42290
|
Xây dựng công trình công ích khác |
15 |
42910
|
Xây dựng công trình thủy |
16 |
42920
|
Xây dựng công trình khai khoáng |
17 |
42930
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |