
Quận Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2 | 16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3 | 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4 | In ấn và dịch vụ liên quan đến in | |
5 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
6 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7 | 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8 | 33150 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
9 | 33190 | Sửa chữa thiết bị khác |
10 | 39000 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
11 | 42990 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
12 | Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác | |
13 | 46310 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
14 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
15 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
16 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
17 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
18 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
19 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
20 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
21 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
22 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
23 | Quảng cáo và nghiên cứu thị trường | |
24 | 78200 | Cung ứng lao động tạm thời |
25 | 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
26 | 82920 | Dịch vụ đóng gói |
27 | 95110 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
28 | 41010 | Xây dựng nhà để ở |
29 | 41020 | Xây dựng nhà không để ở |
30 | 42290 | Xây dựng công trình công ích khác |