1 |
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2 |
16220
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3 |
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4 |
|
In ấn và dịch vụ liên quan đến in |
5 |
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi |
6 |
25920
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7 |
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
8 |
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
9 |
32900
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
10 |
33120
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
11 |
33130
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
12 |
33190
|
Sửa chữa thiết bị khác |
13 |
36000
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
14 |
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
15 |
42120
|
Xây dựng công trình đường bộ |
16 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
17 |
|
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng |
18 |
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
19 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
20 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
21 |
43900
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
22 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
23 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
24 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
25 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
26 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
27 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
28 |
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
29 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
30 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
31 |
46900
|
Bán buôn tổng hợp |
32 |
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
33 |
47530
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
34 |
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
35 |
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
36 |
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
37 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
38 |
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
39 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
40 |
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác |
41 |
56210
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
42 |
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
43 |
59120
|
Hoạt động hậu kỳ |
44 |
59200
|
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
45 |
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
46 |
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
47 |
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý |
48 |
|
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
49 |
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
50 |
|
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường |
51 |
73200
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
52 |
74100
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
53 |
74200
|
Hoạt động nhiếp ảnh |
54 |
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
55 |
7710
|
Cho thuê xe có động cơ |
56 |
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
57 |
81300
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
58 |
82300
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
59 |
82920
|
Dịch vụ đóng gói |
60 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
61 |
90000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
62 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
63 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
64 |
42210
|
Xây dựng công trình điện |
65 |
42220
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
66 |
42230
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
67 |
42290
|
Xây dựng công trình công ích khác |
68 |
42910
|
Xây dựng công trình thủy |
69 |
42920
|
Xây dựng công trình khai khoáng |
70 |
42930
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |