1 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
2 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
3 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4 |
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5 |
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác |
6 |
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8 |
56210
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
9 |
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
10 |
7710
|
Cho thuê xe có động cơ |
11 |
79110
|
Đại lý du lịch |
12 |
79120
|
Điều hành tua du lịch |
13 |
79900
|
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
14 |
82300
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
15 |
96100
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |