1 |
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2 |
42110
|
Xây dựng công trình đường sắt |
3 |
42120
|
Xây dựng công trình đường bộ |
4 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5 |
43110
|
Phá dỡ |
6 |
43120
|
Chuẩn bị mặt bằng |
7 |
43210
|
Lắp đặt hệ thống điện |
8 |
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
9 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
10 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
11 |
43900
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
12 |
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá |
13 |
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
14 |
46310
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
15 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
16 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
17 |
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
18 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
19 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
20 |
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
21 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
22 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
23 |
47630
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
24 |
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
25 |
47990
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
26 |
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
27 |
5590
|
Cơ sở lưu trú khác |
28 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
29 |
56290
|
Dịch vụ ăn uống khác |
30 |
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
31 |
66190
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
32 |
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
33 |
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
34 |
70200
|
Hoạt động tư vấn quản lý |
35 |
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
36 |
73100
|
Quảng cáo |
37 |
74100
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
38 |
77210
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
39 |
82300
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
40 |
82920
|
Dịch vụ đóng gói |
41 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
42 |
85320
|
Giáo dục trung cấp |
43 |
85310
|
Sơ cấp |
44 |
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
45 |
93110
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
46 |
93120
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
47 |
93190
|
Hoạt động thể thao khác |
48 |
96100
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
49 |
96310
|
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
50 |
96390
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
51 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
52 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
53 |
42210
|
Xây dựng công trình điện |
54 |
42220
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
55 |
42230
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
56 |
42290
|
Xây dựng công trình công ích khác |
57 |
42910
|
Xây dựng công trình thủy |
58 |
42920
|
Xây dựng công trình khai khoáng |
59 |
42930
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |