1 |
38110
|
Thu gom rác thải không độc hại |
2 |
3812
|
Thu gom rác thải độc hại |
3 |
43110
|
Phá dỡ |
4 |
43120
|
Chuẩn bị mặt bằng |
5 |
43210
|
Lắp đặt hệ thống điện |
6 |
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7 |
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
9 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
10 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
11 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
12 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
13 |
46530
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
14 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
15 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
16 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
17 |
46900
|
Bán buôn tổng hợp |
18 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
19 |
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
20 |
70200
|
Hoạt động tư vấn quản lý |
21 |
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
22 |
74100
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
23 |
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
24 |
7710
|
Cho thuê xe có động cơ |
25 |
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
26 |
81100
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
27 |
81210
|
Vệ sinh chung nhà cửa |
28 |
81290
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
29 |
81300
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
30 |
82110
|
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
31 |
82300
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
32 |
93290
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
33 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
34 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
35 |
85110
|
Giáo dục nhà trẻ |
36 |
85120
|
Giáo dục mẫu giáo |