1 |
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2 |
23910
|
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
3 |
23920
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4 |
23930
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
5 |
2394
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
6 |
23990
|
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
7 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8 |
|
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng |
9 |
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
10 |
45200
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
11 |
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
12 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
13 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
14 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
15 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
16 |
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
17 |
5224
|
Bốc xếp hàng hóa |