# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
6 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |