1 |
13910
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2 |
13990
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
3 |
14300
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4 |
15120
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
5 |
15200
|
Sản xuất giày dép |
6 |
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
10 |
47530
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
11 |
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
12 |
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
13 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
14 |
74100
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
15 |
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |