1 |
33120
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2 |
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3 |
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4 |
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5 |
4541
|
Bán mô tô, xe máy |
6 |
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
10 |
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
11 |
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
12 |
52210
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
13 |
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
14 |
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
15 |
5224
|
Bốc xếp hàng hóa |
16 |
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
17 |
7710
|
Cho thuê xe có động cơ |
18 |
93110
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao |