# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2 | 33150 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3 | 33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |