1 |
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2 |
46310
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
3 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
4 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
5 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8 |
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
9 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
10 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
11 |
46900
|
Bán buôn tổng hợp |
12 |
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
13 |
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
14 |
47210
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
15 |
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
16 |
47230
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
17 |
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
18 |
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
19 |
47530
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
20 |
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
21 |
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
22 |
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
23 |
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
24 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |