1 |
43120
|
Chuẩn bị mặt bằng |
2 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4 |
4541
|
Bán mô tô, xe máy |
5 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
6 |
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
9 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
10 |
46900
|
Bán buôn tổng hợp |
11 |
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
12 |
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
13 |
47910
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
14 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
15 |
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
16 |
53200
|
Chuyển phát |
17 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
18 |
56210
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
19 |
56290
|
Dịch vụ ăn uống khác |
20 |
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
21 |
59120
|
Hoạt động hậu kỳ |
22 |
62020
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
23 |
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
24 |
70100
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
25 |
70200
|
Hoạt động tư vấn quản lý |
26 |
73100
|
Quảng cáo |
27 |
74100
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
28 |
74200
|
Hoạt động nhiếp ảnh |
29 |
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
30 |
78100
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
31 |
78200
|
Cung ứng lao động tạm thời |
32 |
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
33 |
79900
|
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
34 |
82110
|
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
35 |
8219
|
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
36 |
82300
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
37 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
38 |
90000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
39 |
96330
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
40 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
41 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |