1 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6 |
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8 |
56210
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
9 |
56290
|
Dịch vụ ăn uống khác |
10 |
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
11 |
85510
|
Giáo dục thể thao và giải trí |
12 |
93290
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |