1 |
321
|
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
2 |
322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3 |
810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4 |
23950
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
5 |
42110
|
Xây dựng công trình đường sắt |
6 |
42120
|
Xây dựng công trình đường bộ |
7 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8 |
43120
|
Chuẩn bị mặt bằng |
9 |
43210
|
Lắp đặt hệ thống điện |
10 |
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
11 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
12 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
13 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
14 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
15 |
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
16 |
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
17 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
18 |
42290
|
Xây dựng công trình công ích khác |