
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 42120 | Xây dựng công trình đường bộ |
2 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4 | 41010 | Xây dựng nhà để ở |
5 | 41020 | Xây dựng nhà không để ở |
6 | 42210 | Xây dựng công trình điện |
7 | 42290 | Xây dựng công trình công ích khác |