1 |
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2 |
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3 |
4541
|
Bán mô tô, xe máy |
4 |
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8 |
46530
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
9 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
10 |
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
11 |
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
12 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
13 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
14 |
46900
|
Bán buôn tổng hợp |
15 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
16 |
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
17 |
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
18 |
5224
|
Bốc xếp hàng hóa |
19 |
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
20 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |