1 |
33200
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2 |
42110
|
Xây dựng công trình đường sắt |
3 |
42120
|
Xây dựng công trình đường bộ |
4 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5 |
43110
|
Phá dỡ |
6 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8 |
43900
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
9 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
10 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
11 |
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
12 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
13 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
14 |
42220
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
15 |
42230
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
16 |
42290
|
Xây dựng công trình công ích khác |
17 |
42910
|
Xây dựng công trình thủy |
18 |
42920
|
Xây dựng công trình khai khoáng |
19 |
42930
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |