
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 43110 | Phá dỡ |
2 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
3 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4 | 46900 | Bán buôn tổng hợp |
5 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7 | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
8 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
9 | 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
10 | 41010 | Xây dựng nhà để ở |
11 | 41020 | Xây dựng nhà không để ở |
12 | 42210 | Xây dựng công trình điện |
13 | 42220 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |