
Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2 | 121 | Trồng cây ăn quả |
3 | 1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4 | 20120 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
5 | 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
6 | 33140 | Sửa chữa thiết bị điện |
7 | 33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8 | 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
9 | 38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
10 | 38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
11 | 3830 | Tái chế phế liệu |
12 | 39000 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
13 | 42120 | Xây dựng công trình đường bộ |
14 | 42990 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
15 | 43110 | Phá dỡ |
16 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
17 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
18 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
19 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
20 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
21 | 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
22 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
23 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
24 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
25 | 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
26 | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
27 | 70200 | Hoạt động tư vấn quản lý |
28 | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
29 | 71200 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
30 | 74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
31 | 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
32 | 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
33 | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
34 | 79900 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
35 | 81300 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
36 | 82110 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
37 | 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
38 | 85310 | Sơ cấp |
39 | 85590 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
40 | 41010 | Xây dựng nhà để ở |