1 |
33120
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2 |
43110
|
Phá dỡ |
3 |
43120
|
Chuẩn bị mặt bằng |
4 |
43210
|
Lắp đặt hệ thống điện |
5 |
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
6 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
9 |
46900
|
Bán buôn tổng hợp |
10 |
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
11 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
12 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
13 |
42210
|
Xây dựng công trình điện |
14 |
42290
|
Xây dựng công trình công ích khác |