1 |
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2 |
16210
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3 |
16220
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4 |
16230
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5 |
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
6 |
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
7 |
42120
|
Xây dựng công trình đường bộ |
8 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
9 |
|
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng |
10 |
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
11 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
12 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
13 |
43900
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
14 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
15 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
16 |
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
17 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
18 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
19 |
42210
|
Xây dựng công trình điện |
20 |
42220
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
21 |
42230
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
22 |
42290
|
Xây dựng công trình công ích khác |
23 |
42910
|
Xây dựng công trình thủy |
24 |
42920
|
Xây dựng công trình khai khoáng |
25 |
42930
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |