
Quận Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2 | Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi | |
3 | 27900 | Sản xuất thiết bị điện khác |
4 | 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
5 | 32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
6 | 33190 | Sửa chữa thiết bị khác |
7 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | |
8 | 3511 | Sản xuất điện |
9 | 36000 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
10 | 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
11 | 38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
12 | 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
13 | 42120 | Xây dựng công trình đường bộ |
14 | 42990 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
15 | Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác | |
16 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
17 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
18 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
19 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
20 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | |
21 | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
22 | 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
23 | 80200 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
24 | 41010 | Xây dựng nhà để ở |
25 | 41020 | Xây dựng nhà không để ở |
26 | 42220 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
27 | 42910 | Xây dựng công trình thủy |