1 |
23920
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2 |
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi |
3 |
27900
|
Sản xuất thiết bị điện khác |
4 |
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
5 |
32900
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
6 |
33190
|
Sửa chữa thiết bị khác |
7 |
|
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
8 |
3511
|
Sản xuất điện |
9 |
36000
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
10 |
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải |
11 |
38210
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
12 |
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
13 |
42120
|
Xây dựng công trình đường bộ |
14 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
15 |
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
16 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
17 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
18 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
19 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
20 |
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
21 |
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
22 |
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
23 |
80200
|
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
24 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
25 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
26 |
42220
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
27 |
42910
|
Xây dựng công trình thủy |