1 |
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2 |
18110
|
In ấn |
3 |
32900
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4 |
43900
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5 |
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6 |
46310
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
7 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
8 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
9 |
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
10 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
11 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
12 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
13 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
14 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
15 |
46900
|
Bán buôn tổng hợp |
16 |
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
17 |
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
18 |
47210
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
19 |
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
20 |
47230
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
21 |
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
22 |
47610
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
23 |
47990
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
24 |
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
25 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
26 |
56290
|
Dịch vụ ăn uống khác |
27 |
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
28 |
62090
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
29 |
66190
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
30 |
70200
|
Hoạt động tư vấn quản lý |
31 |
79110
|
Đại lý du lịch |
32 |
81100
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
33 |
81300
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
34 |
82110
|
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
35 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
36 |
85510
|
Giáo dục thể thao và giải trí |
37 |
85600
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
38 |
96390
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |