# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4 | 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5 | 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |