1 |
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2 |
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3 |
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả |
4 |
1040
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
5 |
10500
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
6 |
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô |
7 |
10620
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
8 |
10710
|
Sản xuất các loại bánh từ bột |
9 |
10720
|
Sản xuất đường |
10 |
10740
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
11 |
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
12 |
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
13 |
42120
|
Xây dựng công trình đường bộ |
14 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
15 |
|
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng |
16 |
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
17 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
18 |
43300
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
19 |
43900
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
20 |
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
21 |
46310
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
22 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
23 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
24 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
25 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
26 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
27 |
46530
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
28 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
29 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
30 |
46900
|
Bán buôn tổng hợp |
31 |
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
32 |
47230
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
33 |
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
34 |
47420
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
35 |
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
36 |
47530
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
37 |
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
38 |
47630
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
39 |
47640
|
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
40 |
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
41 |
4774
|
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
42 |
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
43 |
47910
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
44 |
49120
|
Vận tải hàng hóa đường sắt |
45 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
46 |
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
47 |
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
48 |
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
49 |
5224
|
Bốc xếp hàng hóa |
50 |
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
51 |
|
Bưu chính và chuyển phát |
52 |
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
53 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
54 |
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác |
55 |
56210
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56 |
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
57 |
78200
|
Cung ứng lao động tạm thời |
58 |
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
59 |
|
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
60 |
79120
|
Điều hành tua du lịch |
61 |
82300
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
62 |
82920
|
Dịch vụ đóng gói |
63 |
85600
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
64 |
41010
|
Xây dựng nhà để ở |
65 |
41020
|
Xây dựng nhà không để ở |
66 |
42210
|
Xây dựng công trình điện |
67 |
42220
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
68 |
42230
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
69 |
42290
|
Xây dựng công trình công ích khác |
70 |
42910
|
Xây dựng công trình thủy |
71 |
42920
|
Xây dựng công trình khai khoáng |
72 |
42930
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |