
Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3 | 46310 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6 | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | |
8 | 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |