1 |
210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2 |
2200
|
Khai thác gỗ |
3 |
2310
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4 |
2320
|
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
5 |
2400
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
6 |
5100
|
Khai thác và thu gom than cứng |
7 |
5200
|
Khai thác và thu gom than non |
8 |
6100
|
Khai thác dầu thô |
9 |
6200
|
Khai thác khí đốt tự nhiên |
10 |
7100
|
Khai thác quặng sắt |
11 |
7210
|
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
12 |
722
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
13 |
7300
|
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
14 |
8910
|
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
15 |
8920
|
Khai thác và thu gom than bùn |
16 |
8930
|
Khai thác muối |
17 |
8990
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
18 |
9100
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
19 |
9900
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
20 |
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
21 |
46310
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
22 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
23 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
24 |
46340
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
25 |
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
26 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
27 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
28 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
29 |
46530
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
30 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
31 |
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
32 |
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
33 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
34 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
35 |
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
36 |
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác |
37 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
38 |
5011
|
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
39 |
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
40 |
5021
|
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
41 |
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
42 |
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
43 |
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
44 |
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
45 |
5224
|
Bốc xếp hàng hóa |
46 |
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |