
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
# | Số | Tên |
---|---|---|
1 | 1630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
5 | 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
6 | 10500 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
7 | 10620 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
8 | 10710 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
9 | 10720 | Sản xuất đường |
10 | 10740 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
11 | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
12 | 11030 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
13 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
14 | 28250 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
15 | 32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
16 | 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
17 | 4541 | Bán mô tô, xe máy |
18 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
19 | 46310 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
20 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
21 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
22 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
23 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
24 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
25 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
26 | 46900 | Bán buôn tổng hợp |
27 | 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
28 | 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
29 | 47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
30 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
31 | 47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
32 | 47240 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
33 | 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
34 | 47420 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
35 | 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
36 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
37 | 47530 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
38 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
39 | 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
40 | 47910 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
41 | 47990 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
42 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
43 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
44 | 52210 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
45 | 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
46 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
47 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác | |
48 | 56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
49 | 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
50 | 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
51 | 10760 | Sản xuất chè |