1 |
1630
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2 |
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3 |
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4 |
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả |
5 |
1040
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
6 |
10500
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
7 |
10620
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
8 |
10710
|
Sản xuất các loại bánh từ bột |
9 |
10720
|
Sản xuất đường |
10 |
10740
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
11 |
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
12 |
11030
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
13 |
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
14 |
28250
|
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
15 |
32900
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
16 |
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
17 |
4541
|
Bán mô tô, xe máy |
18 |
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
19 |
46310
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
20 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
21 |
4633
|
Bán buôn đồ uống |
22 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
23 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
24 |
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
25 |
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
26 |
46900
|
Bán buôn tổng hợp |
27 |
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
28 |
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
29 |
47210
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
30 |
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
31 |
47230
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
32 |
47240
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
33 |
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
34 |
47420
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
35 |
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
36 |
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
37 |
47530
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
38 |
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
39 |
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
40 |
47910
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
41 |
47990
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
42 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
43 |
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
44 |
52210
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
45 |
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
46 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
47 |
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác |
48 |
56210
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
49 |
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
50 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
51 |
10760
|
Sản xuất chè |