1 |
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2 |
30120
|
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3 |
41000
|
Xây dựng nhà các loại |
4 |
42990
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5 |
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá |
6 |
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8 |
5021
|
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
9 |
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
10 |
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
11 |
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
12 |
66190
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
13 |
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
14 |
79110
|
Đại lý du lịch |
15 |
79120
|
Điều hành tua du lịch |
16 |
79900
|
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
17 |
93290
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |