1 |
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2 |
47411
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3 |
47412
|
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4 |
47420
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5 |
|
Giáo dục nghề nghiệp |
6 |
85320
|
Giáo dục trung cấp |
7 |
85310
|
Sơ cấp |
8 |
85330
|
Đào tạo cao đẳng |
9 |
85410
|
Đào tạo đại học |
10 |
85510
|
Giáo dục thể thao và giải trí |
11 |
85520
|
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
12 |
85590
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
13 |
85600
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |