1 |
2200
|
Khai thác gỗ |
2 |
3110
|
Khai thác thuỷ sản biển |
3 |
3230
|
Sản xuất giống thuỷ sản |
4 |
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
5 |
10800
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
6 |
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7 |
41000
|
Xây dựng nhà các loại |
8 |
43120
|
Chuẩn bị mặt bằng |
9 |
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
10 |
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
11 |
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá |
12 |
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
13 |
4632
|
Bán buôn thực phẩm |
14 |
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
15 |
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
16 |
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
17 |
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
18 |
5224
|
Bốc xếp hàng hóa |
19 |
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
20 |
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |