1 |
33120
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2 |
33200
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3 |
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải |
4 |
3812
|
Thu gom rác thải độc hại |
5 |
38210
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
6 |
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
7 |
39000
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
8 |
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá |
9 |
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
10 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
11 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
12 |
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
13 |
71200
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
14 |
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
15 |
73200
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
16 |
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
17 |
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
18 |
80200
|
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
19 |
82300
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
20 |
82990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |